đã rùng mình nghĩa tiếng Anh là
shivered
/ˈʃɪvərd/
(v)(Past participle)
đã rùng mình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shivered
Nghe phát âm giọng Mỹ của shivered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rùng mình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shivered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shivered: đã rùng mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shivered