run rẩy nghĩa tiếng Anh là
shivered
/ˈʃɪvərd/
(v)
run rẩy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shivered
Nghe phát âm giọng Mỹ của shivered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của run rẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shivered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shivered: run rẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shivered