quivering (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
run rẩy
quivering phiên âm IPA là /ˈkwɪvərɪŋ/
quivering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quivering
Nghe phát âm giọng Mỹ của quivering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của run rẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quivering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quivering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quivering