shell (n) nghĩa tiếng Việt là
cái bát
shell phiên âm IPA là /ʃɛl/
shell còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shell
Nghe phát âm giọng Mỹ của shell
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cái bát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shell
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shell
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shell