Vỏ sò nghĩa tiếng Anh là
shell
/ʃɛl/
(n)
Vỏ sò còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shell
Nghe phát âm giọng Mỹ của shell
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vỏ sò
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shell
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shell: Vỏ sò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shell