scallop shell (n) nghĩa tiếng Việt là
vỏ sò
scallop shell phiên âm IPA là /ˈskɒləp ʃɛl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scallop shell
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scallop shell