Vỏ (sò, trứng, đạn) nghĩa tiếng Anh là
shell
/ʃɛl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shell
Nghe phát âm giọng Mỹ của shell
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vỏ (sò, trứng, đạn)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shell
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shell: Vỏ (sò, trứng, đạn)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shell