bóc vỏ nghĩa tiếng Anh là
shell
/ʃɛl/
(v)(Present tense)
bóc vỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shell: bóc vỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shell