peels (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
bóc vỏ
peels phiên âm IPA là /piːlz/
peels còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peels
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peels