shelf unit nghĩa tiếng Việt là kệ đựng
shelf unit phiên âm IPA là /ʃɛlf ˈjuːnɪt/
shelf unit còn có các bản dịch khác là
đơn vị kệ, cái tủ tường, kệ đơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shelf unit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shelf unit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kệ đựng