shelf unit nghĩa tiếng Việt là đơn vị kệ
shelf unit phiên âm IPA là /ʃɛlf ˈjuːnɪt/
shelf unit còn có các bản dịch khác là
Kệ đựng, cái tủ tường, kệ đơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shelf unit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shelf unit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đơn vị kệ