kệ đựng nghĩa tiếng Đức là Regaleinheit
kệ đựng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Regaleinheit: kệ đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Regaleinheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kệ đựng