shear nghĩa tiếng Việt là cái kéo lớn
shear phiên âm IPA là /ʃɪr/
shear còn có các bản dịch khác là
Cắt tỉa, làm gián đọan, bứt đứt, cắt đứt, cây kéo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shear
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái kéo lớn