shear (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
cắt tỉa
shear phiên âm IPA là /ʃɪər/
shear còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shear
Nghe phát âm giọng Mỹ của shear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cắt tỉa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shear
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shear