shearing (n) nghĩa tiếng Việt là
sự cắt
shearing phiên âm IPA là /ˈʃɪərɪŋ/
shearing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shearing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shearing