sedative nghĩa tiếng Việt là thuốc giảm đau
sedative phiên âm IPA là /ˈsɛdətɪv/
sedative còn có các bản dịch khác là
An thần, thuốc làm dịu, thuốc an thần, yên lòng, làm yên tâm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sedative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sedative
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thuốc giảm đau