thuốc giảm đau nghĩa tiếng Đức là schmerzstillendes Mittel
thuốc giảm đau còn có các bản dịch khác là
Beruhigungsmittel, Schmerzkiller, Schmerzmittel, schmerzstillendes Medikament
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmerzstillendes Mittel: thuốc giảm đau
Mở Rộng