thuốc làm dịu nghĩa tiếng Anh là
sedative
/ˈsɛdətɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sedative
Nghe phát âm giọng Mỹ của sedative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thuốc làm dịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sedative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sedative: thuốc làm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sedative