seasoned nghĩa tiếng Việt là ướp gia vị
seasoned phiên âm IPA là /ˈsiːzənd/
seasoned còn có các bản dịch khác là
được gia vị, lão luyện, gia vị, đã mùa, ướp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seasoned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seasoned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ướp gia vị