seasoned (v) nghĩa tiếng Việt là
gia vị
seasoned phiên âm IPA là /ˈsiːzənd/
seasoned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seasoned
Nghe phát âm giọng Mỹ của seasoned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gia vị
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seasoned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seasoned