dày dạn kinh nghiệm nghĩa tiếng Anh là
seasoned
/ˈsiːzənd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seasoned
Nghe phát âm giọng Mỹ của seasoned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dày dạn kinh nghiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seasoned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seasoned: dày dạn kinh nghiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seasoned