ướp gia vị nghĩa tiếng Đức là marinieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marinieren: ướp gia vị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marinieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ướp gia vị