sarcastic (adj) nghĩa tiếng Việt là
mỉa mai
sarcastic phiên âm IPA là /sɑːˈkæstɪk/
sarcastic còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sarcastic
Nghe phát âm giọng Mỹ của sarcastic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mỉa mai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sarcastic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sarcastic
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sarcastic