Châm chọc cay độc nghĩa tiếng Anh là
sarcastic
/sɑːˈkæstɪk/
(adj)
Châm chọc cay độc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sarcastic
Nghe phát âm giọng Mỹ của sarcastic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Châm chọc cay độc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sarcastic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sarcastic: Châm chọc cay độc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sarcastic