mỉa mai nghĩa tiếng Anh là
sarcastic
/sɑːrˈkæstɪk/
(adj)
mỉa mai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sarcastic: mỉa mai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sarcastic