châm chọc nghĩa tiếng Anh là
sarcastic
/sɑːˈkæstɪk/
châm chọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sarcastic
Nghe phát âm giọng Mỹ của sarcastic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của châm chọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sarcastic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sarcastic: châm chọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sarcastic