sắp xếp nghĩa tiếng Anh là
array
/əˈreɪ/
(n)(v)
sắp xếp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của array
Nghe phát âm giọng Mỹ của array
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắp xếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của array
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan array: sắp xếp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
array