configuration (n) nghĩa tiếng Việt là
sắp xếp
configuration phiên âm IPA là /kənˌfɪɡjʊˈreɪʃ(ə)n/
configuration còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan configuration
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
configuration