arranging (v) (hiện tại tiếp diễn) nghĩa tiếng Việt là
sắp xếp
arranging phiên âm IPA là /əˈreɪndʒɪŋ/
arranging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của arranging
Nghe phát âm giọng Mỹ của arranging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắp xếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của arranging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arranging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arranging