đang sắp xếp nghĩa tiếng Anh là
arranging
/əˈreɪndʒɪŋ/
(v)(Present participle)
đang sắp xếp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của arranging
Nghe phát âm giọng Mỹ của arranging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang sắp xếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của arranging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arranging: đang sắp xếp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arranging