stowing (v)(Present Participle) nghĩa tiếng Việt là
đang sắp xếp
stowing phiên âm IPA là /ˈstəʊɪŋ/
stowing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stowing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stowing