sáng lập dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là endow
/ɪnˈdaʊ/
sáng lập còn có các bản dịch khác là
upon, found, donate, foment, explain
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endow: sáng lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endow
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sáng lập