sáng lập dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là stiften
sáng lập còn có các bản dịch khác là
gründen, Stiftung, fundieren, gründend, begründen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stiften: sáng lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stiften
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sáng lập