sáng lập nghĩa tiếng Anh là
foment
/ˈfəʊmənt/
(v)
sáng lập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foment: sáng lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foment