sammeln nghĩa tiếng Việt là tập hợp
sammeln còn có các bản dịch khác là
Tụ tập, thu thập từ, thu thập, lượm lặt, gom góp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sammeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sammeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tập hợp