tụ tập nghĩa tiếng Đức là
sammeln
(v)
tụ tập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sammeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tụ tập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sammeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sammeln: tụ tập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sammeln