thu thập từ nghĩa tiếng Đức là sammeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sammeln: thu thập từ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sammeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thu thập từ