salzen nghĩa tiếng Việt là muối
salzen còn có các bản dịch khác là
Nêm muối, trải, gạt, bỏ muối, gắn muối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
muối