salzen nghĩa tiếng Việt là nêm muối
salzen còn có các bản dịch khác là
Trải, gạt, muối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan salzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
salzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nêm muối