saddened (adj) nghĩa tiếng Việt là
buồn bã
saddened phiên âm IPA là /ˈsædnd/
saddened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của saddened
Nghe phát âm giọng Mỹ của saddened
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan saddened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
saddened