Diễn Giải
buồn nghĩa tiếng Anh là
saddened
/ˈsædənd/
(adj)
buồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của saddened
Nghe phát âm giọng Mỹ của saddened
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan saddened: buồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
saddened