Diễn Giải
làm buồn nghĩa tiếng Anh là
saddened
/ˈsædənd/
(v)
làm buồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của saddened
Nghe phát âm giọng Mỹ của saddened
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan saddened: làm buồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
saddened