saddened phiên âm IPA là /ˈsædənd/
saddened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của saddened
Nghe phát âm giọng Mỹ của saddened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm đau lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của saddened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan saddened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
saddened