sa thải nghĩa tiếng Đức là entließ
sa thải còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entließ: sa thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entließ
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sa thải