sa thải nghĩa tiếng Anh là dismissed
/dɪsˈmɪst/
sa thải còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismissed: sa thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismissed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sa thải