entließ nghĩa tiếng Việt là sa thải
entließ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entließ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entließ
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sa thải