rụt rè nghĩa tiếng Anh là
bashful
/ˈbæʃfʊl/
rụt rè còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bashful: rụt rè
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bashful