bashful (adj) nghĩa tiếng Việt là
rụt rè
bashful phiên âm IPA là /ˈbæʃfʊl/
bashful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bashful
Nghe phát âm giọng Mỹ của bashful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rụt rè
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bashful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bashful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bashful