nhút nhát nghĩa tiếng Anh là
bashful
/ˈbæʃfəl/
(adj)
nhút nhát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bashful
Nghe phát âm giọng Mỹ của bashful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhút nhát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bashful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bashful: nhút nhát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bashful