nhút nhát nghĩa tiếng Anh là bashful
/ˈbæʃfʊl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bashful: nhút nhát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bashful
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhút nhát