shyly (adv) nghĩa tiếng Việt là
rụt rè
shyly phiên âm IPA là /ˈʃaɪli/
shyly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shyly
Nghe phát âm giọng Mỹ của shyly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rụt rè
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shyly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shyly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shyly